Mọi người vào xem đê, ai dưới 5 thi lại vào tháng 8, lịch thi sẽ dược thông báo sau, Chúc mọi người ôn thi tốt các môn còn lại
Danh sách lớp K18- QT1
TT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra Tin
1 QT109-001 Bùi Thúy An
2 QT109-002 Phạm Thị Thúy An 10
3 QT109-003 Vũ Thị Kim Anh 2
4 QT109-004 Lại Việt Anh 9
5 QT109-005 Nguyễn Quỳnh Anh
6 QT109-006 Bùi Hoàng Anh
7 QT109-008 Lê Thị Vân Anh 3
8 QT109-009 Vi Trần Vương Anh 6
9 QT109-010 Nguyễn Việt Anh 8
10 QT109-011 Nguyễn Đình Bách 8
11 QT109-012 Dương Văn Bằng 7
12 QT109-013 Trần Thị Bích 6
13 QT109-014 Đặng Ngọc Bích
14 QT109-015 Đỗ Thị Châm
15 QT109-016 Ngô Thị Diên 10
16 QT109-017 Nguyễn Thị Dịu 7
17 QT109-018 Đỗ Kim Dung 2
18 QT109-019 Nguyễn Thị Dung 2
19 QT109-020 Trương Thị Thúy Hằng 7
20 QT109-021 Đỗ Thị Thu Hằng
21 QT109-022 Vũ Thị Thúy Hằng 1
22 QT109-023 Ngô Thị Thu Hương 3
23 QT109-024 Nguyễn Thanh Hương
24 QT109-025 Trần Thị Thu Hà 4
25 QT109-026 Nguyễn Quang Hải
26 QT109-027 Hoàng Hải 4
27 QT109-028 Lều Thị Bích Hậu 3
28 QT109-029 Nguyễn Thị Hậu 2
29 QT109-030 Nguyễn Thị Thu Hậu 2
30 QT109-031 Nguyễn Mạnh Hùng
31 QT109-032 Dương T Thanh Thanh Hiền 6
32 QT109-033 Hoàng T Thu Hiền
33 QT109-034 Nguyễn Mạnh Hiếu
34 QT109-035 Dương Trung Hiếu
35 QT109-036 Hoàng Văn Hưng 3
36 QT109-037 Phạm Thị Hoàn 2
37 QT109-038 Trương Vũ Nhật Hoàng
38 QT109-039 Đặng Quỳnh Hoa 8
39 QT109-041 Nguyễn Thị Huệ 1
40 QT109-042 Nguyễn Khánh Huyền
41 QT109-043 Đỗ T Thu Huyền 3
42 QT109-044 Vũ Trung Kiên 4
43 QT109-045 Nguyễn Mạnh Kiên 3
44 QT109-046 Dương Thế Lâm
45 QT109-047 Trình Lưu Li 2
46 QT109-048 Nguyễn Thùy Linh 4
47 QT109-049 Nguyễn Thu Linh
48 QT109-050 Nguyễn Trà My
49 QT109-051 Phạm Văn Nam
50 QT109-052 Mai Khánh Ngân 2
51 QT109-053 Phùng Thị Thúy Nga
52 QT109-054 Nguyễn Thị Ngọc 4
53 QT109-055 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2
54 QT109-057 Lê Ngọc Oanh 2
55 QT109-058 Nguyễn Văn Phương 6
56 QT109-059 Bùi Diễm Phương 4
57 QT109-060 Trần Hùng Sơn
58 QT109-061 Nguyễn Minh Sơn 3
59 QT109-062 Trần Thị Thực Tâm 4
60 QT109-063 Nguyễn Thanh Thư 4
61 QT109-064 Nguyễn Thị Thơm 2
62 QT109-065 Nguyễn Văn Thành 2
63 QT109-066 Nguyễn Văn Thành 3
64 QT109-067 Nguyễn Thị Phương Thảo 4
65 QT109-068 Lê Thị Mai Thảo 9
66 QT109-069 Đặng Phương Thanh 8
67 QT109-070 Nguyễn Thị Thoa 2
68 QT109-071 Lê Quang Thịnh 3
69 QT109-072 Đinh Thị Hằng Thu 4
70 QT109-073 Trần Thị Thu 2
71 QT109-074 Nguyễn Thị Thu 2
72 QT109-075 Vũ Thị Thủy 6
73 QT109-077 Trần Thị Thúy 3
74 QT109-078 Trần Thị Phương Thúy
75 QT109-079 Nguyễn Thị Bích Trâm k rõ
76 QT109-080 Phạm Thị Huyền Trang k rõ
77 QT109-081 Phan Thu Quỳnh Trang 9
78 QT109-082 Đào Thị Trang 3
79 QT109-083 Vũ Thị Hồng Trang 3
80 QT109-084 Lê Thị Thu Trang 3
81 QT109-085 Bùi T Huyền Trang 9
82 QT109-086 Nguyễn T Huyền Trang
83 QT109-087 Bùi T Huyền Trang 9
84 QT109-088 Nguyễn Thị Tuyền 3
85 QT109-089 Nguyễn Lệ Tuyết 2
86 QT109-090 Nguyễn Thị Thúy Vân 10
87 QT109-091 Nguyễn Thị Xuân 10
88 QT109-092 Trịnh Thị Thu Xuân 4
89 QT109-093 Phạm Thị Hồng Yến 3
90 QT109-094 Nguyễn Hải Yến 2
91 Khoa Luật chuyển sang Nguyễn Huyền Trang
Danh sách lớp K18- QT1
TT MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra Tin
1 QT109-001 Bùi Thúy An
2 QT109-002 Phạm Thị Thúy An 10
3 QT109-003 Vũ Thị Kim Anh 2
4 QT109-004 Lại Việt Anh 9
5 QT109-005 Nguyễn Quỳnh Anh
6 QT109-006 Bùi Hoàng Anh
7 QT109-008 Lê Thị Vân Anh 3
8 QT109-009 Vi Trần Vương Anh 6
9 QT109-010 Nguyễn Việt Anh 8
10 QT109-011 Nguyễn Đình Bách 8
11 QT109-012 Dương Văn Bằng 7
12 QT109-013 Trần Thị Bích 6
13 QT109-014 Đặng Ngọc Bích
14 QT109-015 Đỗ Thị Châm
15 QT109-016 Ngô Thị Diên 10
16 QT109-017 Nguyễn Thị Dịu 7
17 QT109-018 Đỗ Kim Dung 2
18 QT109-019 Nguyễn Thị Dung 2
19 QT109-020 Trương Thị Thúy Hằng 7
20 QT109-021 Đỗ Thị Thu Hằng
21 QT109-022 Vũ Thị Thúy Hằng 1
22 QT109-023 Ngô Thị Thu Hương 3
23 QT109-024 Nguyễn Thanh Hương
24 QT109-025 Trần Thị Thu Hà 4
25 QT109-026 Nguyễn Quang Hải
26 QT109-027 Hoàng Hải 4
27 QT109-028 Lều Thị Bích Hậu 3
28 QT109-029 Nguyễn Thị Hậu 2
29 QT109-030 Nguyễn Thị Thu Hậu 2
30 QT109-031 Nguyễn Mạnh Hùng
31 QT109-032 Dương T Thanh Thanh Hiền 6
32 QT109-033 Hoàng T Thu Hiền
33 QT109-034 Nguyễn Mạnh Hiếu
34 QT109-035 Dương Trung Hiếu
35 QT109-036 Hoàng Văn Hưng 3
36 QT109-037 Phạm Thị Hoàn 2
37 QT109-038 Trương Vũ Nhật Hoàng
38 QT109-039 Đặng Quỳnh Hoa 8
39 QT109-041 Nguyễn Thị Huệ 1
40 QT109-042 Nguyễn Khánh Huyền
41 QT109-043 Đỗ T Thu Huyền 3
42 QT109-044 Vũ Trung Kiên 4
43 QT109-045 Nguyễn Mạnh Kiên 3
44 QT109-046 Dương Thế Lâm
45 QT109-047 Trình Lưu Li 2
46 QT109-048 Nguyễn Thùy Linh 4
47 QT109-049 Nguyễn Thu Linh
48 QT109-050 Nguyễn Trà My
49 QT109-051 Phạm Văn Nam
50 QT109-052 Mai Khánh Ngân 2
51 QT109-053 Phùng Thị Thúy Nga
52 QT109-054 Nguyễn Thị Ngọc 4
53 QT109-055 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2
54 QT109-057 Lê Ngọc Oanh 2
55 QT109-058 Nguyễn Văn Phương 6
56 QT109-059 Bùi Diễm Phương 4
57 QT109-060 Trần Hùng Sơn
58 QT109-061 Nguyễn Minh Sơn 3
59 QT109-062 Trần Thị Thực Tâm 4
60 QT109-063 Nguyễn Thanh Thư 4
61 QT109-064 Nguyễn Thị Thơm 2
62 QT109-065 Nguyễn Văn Thành 2
63 QT109-066 Nguyễn Văn Thành 3
64 QT109-067 Nguyễn Thị Phương Thảo 4
65 QT109-068 Lê Thị Mai Thảo 9
66 QT109-069 Đặng Phương Thanh 8
67 QT109-070 Nguyễn Thị Thoa 2
68 QT109-071 Lê Quang Thịnh 3
69 QT109-072 Đinh Thị Hằng Thu 4
70 QT109-073 Trần Thị Thu 2
71 QT109-074 Nguyễn Thị Thu 2
72 QT109-075 Vũ Thị Thủy 6
73 QT109-077 Trần Thị Thúy 3
74 QT109-078 Trần Thị Phương Thúy
75 QT109-079 Nguyễn Thị Bích Trâm k rõ
76 QT109-080 Phạm Thị Huyền Trang k rõ
77 QT109-081 Phan Thu Quỳnh Trang 9
78 QT109-082 Đào Thị Trang 3
79 QT109-083 Vũ Thị Hồng Trang 3
80 QT109-084 Lê Thị Thu Trang 3
81 QT109-085 Bùi T Huyền Trang 9
82 QT109-086 Nguyễn T Huyền Trang
83 QT109-087 Bùi T Huyền Trang 9
84 QT109-088 Nguyễn Thị Tuyền 3
85 QT109-089 Nguyễn Lệ Tuyết 2
86 QT109-090 Nguyễn Thị Thúy Vân 10
87 QT109-091 Nguyễn Thị Xuân 10
88 QT109-092 Trịnh Thị Thu Xuân 4
89 QT109-093 Phạm Thị Hồng Yến 3
90 QT109-094 Nguyễn Hải Yến 2
91 Khoa Luật chuyển sang Nguyễn Huyền Trang